Trong bối cảnh Google không ngừng cải tiến thuật toán để cung cấp kết quả tìm kiếm chất lượng, khái niệm E-E-A-T nổi lên như một tiêu chuẩn then chốt giúp đánh giá nội dung không chỉ về mặt kỹ thuật, mà còn về giá trị thực sự với người dùng.
Khác với các yếu tố SEO thuần kỹ thuật như backlink, tốc độ tải trang hay tối ưu từ khóa, E-E-A-T phản ánh chất lượng nội dung từ góc nhìn con người, và hiện nay đang được xem là kim chỉ nam cho các website muốn phát triển bền vững, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tài chính, y tế, luật pháp – những nhóm được Google gọi là YMYL (Your Money or Your Life).
E-E-A-T là gì?

Sự ra đời của “Experience”
Ban đầu, khái niệm E-A-T được đề cập trong tài liệu “Search Quality Evaluator Guidelines” của Google từ năm 2014, với ba yếu tố chính là Expertise – Chuyên môn, Authoritativeness – Thẩm quyền, và Trustworthiness – Độ tin cậy. Tuy nhiên, đến tháng 12/2022, Google đã chính thức cập nhật thêm yếu tố Experience – Kinh nghiệm thực tế, nâng cấp thành E-E-A-T, với tuyên bố nhấn mạnh rằng
“Experience, Expertise, Authoritativeness, and Trustworthiness là các yếu tố cốt lõi để đánh giá chất lượng một nội dung.”
Điều này phản ánh thực tế rằng người dùng ngày càng cần những nội dung đến từ trải nghiệm thực tế, đáng tin, thay vì chỉ là lời khuyên khô cứng hoặc viết lại từ các nguồn không rõ ràng.
Tóm lại, E-E-A-T là viết tắt của
- Experience – Trải nghiệm thực tế
- Expertise – Chuyên môn
- Authoritativeness – Tính thẩm quyền
- Trustworthiness – Độ tin cậy
Và là một yếu tố mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng tổng thể của một website.
Phân tích từng yếu tố trong E-E-A-T

Experience – Trải nghiệm thực tế
Bạn có từng đọc một bài review sản phẩm mà người viết đã dùng sản phẩm đó, chia sẻ cảm nhận thật, ưu nhược điểm cụ thể chưa? Đó chính là yếu tố Experience trong E-E-A-T
Experience là yếu tố nhấn mạnh vào giá trị của trải nghiệm thực tế từ người tạo nội dung, đặc biệt trong các lĩnh vực mà sự hiểu biết thực hành có thể mang lại góc nhìn chân thật và hữu ích hơn cho người đọc. Không giống như “Expertise” – vốn đề cập đến kiến thức chuyên môn, thì “Experience” thiên về sự từng trải, việc trực tiếp sử dụng, trải nghiệm, hoặc đã đối mặt với vấn đề đang được đề cập.
Để tối ưu yếu tố Experience, doanh nghiệp và cá nhân nên:
- Chia sẻ góc nhìn cá nhân thực tế, ví dụ như kinh nghiệm điều trị bệnh, quá trình sử dụng sản phẩm, hành trình học tập, v.v.
- Đính kèm hình ảnh, video, hoặc bằng chứng cho thấy người viết đã thực sự trải qua vấn đề đó.
- Sử dụng ngôn ngữ cụ thể, sinh động, mang tính kể chuyện (storytelling), thay vì chỉ mô tả lý thuyết khô khan.
- Kết hợp các tình huống thực tế, case study, review chi tiết từ chính trải nghiệm bản thân.
Ví dụ: Một bài viết với tiêu đề “Trải nghiệm điều trị mụn viêm nặng trong 6 tháng bằng phương pháp isotretinoin” được viết bởi một người từng sử dụng thuốc, kèm theo hình ảnh quá trình điều trị, mô tả cụ thể các tác dụng phụ từng gặp (như khô môi, đau đầu, thay đổi tâm trạng), và đưa ra lời khuyên cá nhân, sẽ mang lại giá trị rất lớn cho người đọc đang cân nhắc phương pháp này. Mặc dù người viết không phải bác sĩ, nhưng Google vẫn đánh giá cao nội dung có trải nghiệm thực tế, vì nó mang tính hữu ích, chân thực và dễ tiếp cận hơn với người dùng.
Ngược lại, một bài viết chỉ tổng hợp lại thông tin từ các website y tế nhưng chưa từng sử dụng thuốc, không có trải nghiệm thật thì sẽ bị đánh giá là thiếu chiều sâu về trải nghiệm người dùng – đặc biệt trong các chủ đề nhạy cảm như sức khỏe.
Expertise – Chuyên môn
Yếu tố này yêu cầu mức độ hiểu biết, kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể của người viết. Đặc biệt là đối với những nội dung về y học, tài chính, luật pháp,… Google sẽ ưu tiên nội dung từ người có chứng chỉ chuyên môn, chứng chỉ hành nghề hoặc nhiều năm làm việc thực tế.
Để thể hiện rõ yếu tố Expertise trong nội dung, doanh nghiệp và cá nhân nên:
- Xác định rõ tác giả là ai, họ có chuyên môn gì và bằng cấp ra sao (hiển thị trong author bio, hoặc schema markup).
- Trích dẫn các tài liệu học thuật, nghiên cứu chuyên ngành hoặc hướng dẫn chính thức từ các tổ chức có thẩm quyền.
- Đưa ra các phân tích chuyên sâu, có tính kỹ thuật hoặc thuật ngữ chuyên ngành, đi kèm giải thích dễ hiểu.
- Cập nhật kiến thức mới nhất trong ngành, tránh lỗi thời hoặc thông tin sai lệch.
Ví dụ: Một bài viết về chủ đề “Điều trị tiểu đường type 2 bằng phương pháp kết hợp thuốc và thay đổi lối sống” được viết bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết có chứng chỉ hành nghề, đang công tác tại bệnh viện tuyến trung ương, sẽ có độ tin cậy cao so với một bài viết tổng hợp từ các website không có rõ nguồn gốc.
Authoritativeness – Thẩm quyền
Authoritativeness thể hiện mức độ công nhận và tín nhiệm mà một cá nhân, tổ chức hoặc website nhận được từ cộng đồng, giới chuyên môn hoặc các nguồn uy tín trong cùng lĩnh vực. Khác với “Expertise” – nói về năng lực chuyên môn của người tạo nội dung, thì “Authoritativeness” phản ánh uy tín tổng thể của người viết, thương hiệu hoặc trang web. Một nội dung sẽ được Google đánh giá cao về uy tín nếu được trích dẫn, liên kết hoặc đề cập bởi những nguồn đáng tin cậy, như cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu, báo chí lớn hoặc các chuyên gia đầu ngành.
Để tăng cường yếu tố uy tín, doanh nghiệp và cá nhân có thể:
- Xây dựng thương hiệu cá nhân hoặc doanh nghiệp nhất quán trên nhiều nền tảng (Google Business, Wikipedia, các mạng xã hội chuyên ngành).
- Tạo và duy trì profile tác giả mạnh bằng cách xuất hiện trên các tạp chí, hội thảo, truyền thông chuyên ngành.
- Được trích dẫn hoặc backlink từ các website uy tín, đặc biệt trong cùng lĩnh vực chuyên môn.
- Tối ưu schema Markup dạng Organization, Person, Article để Google hiểu rõ ai đang sở hữu nội dung và có thẩm quyền ra sao.
- Giữ mức độ đồng nhất về thông tin trên các kênh online để xây dựng lòng tin.
Ví dụ: Một bài viết về “Biến thể virus HPV và các nguy cơ gây ung thư cổ tử cung” được đăng tải trên website của Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC) hoặc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rõ ràng mang uy tín rất cao vì tổ chức này có thẩm quyền chuyên ngành toàn cầu. Ngay cả khi nội dung tương tự được đăng lại trên blog sức khỏe cá nhân, nó sẽ chỉ được đánh giá cao nếu tác giả có liên kết học thuật, trích dẫn khoa học, hoặc có chứng thực từ cộng đồng chuyên môn (ví dụ: từng là giảng viên đại học y, có nghiên cứu khoa học công bố).
Google đặc biệt xem trọng các backlink từ nguồn đáng tin cậy như báo chí lớn (VnExpress, Tuổi Trẻ), học viện (harvard.edu, vnu.edu.vn), hay cổng thông tin chính phủ, vì đó là dấu hiệu cho thấy thẩm quyền nội dung đang được cộng đồng ghi nhận.
Trustworthiness – Độ tin cậy
Trustworthiness là yếu tố thể hiện mức độ đáng tin cậy của người viết, nội dung, cũng như toàn bộ website. Google muốn đảm bảo rằng người dùng truy cập vào các thông tin chính xác, minh bạch, và có trách nhiệm, đặc biệt với những chủ đề có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, tài chính hoặc sự an toàn của người đọc (YMYL – Your Money Your Life). Các dấu hiệu thể hiện độ tin cậy có thể bao gồm thông tin liên hệ rõ ràng, chính sách bảo mật minh bạch, giao diện chuyên nghiệp, có HTTPS, và việc trích dẫn nguồn tài liệu uy tín.
Để nâng cao yếu tố độ tin cậy, doanh nghiệp và cá nhân nên đầu tư vào việc xây dựng một website minh bạch và nhất quán:
- Hiển thị rõ ràng thông tin doanh nghiệp: địa chỉ, số điện thoại, giấy phép kinh doanh.
- Tạo trang giới thiệu tác giả với thông tin học vấn, kinh nghiệm và liên kết mạng xã hội chuyên nghiệp.
- Trích dẫn các nguồn tham khảo uy tín như tài liệu y khoa, tạp chí học thuật, cơ quan chính phủ.
- Đảm bảo website có chứng chỉ bảo mật SSL (HTTPS), thiết kế trực quan, không gây nhầm lẫn hoặc có dấu hiệu spam.
- Cập nhật nội dung thường xuyên để phản ánh đúng kiến thức hiện tại.
Ví dụ: Một bài viết về “Dấu hiệu sớm của ung thư đại tràng” đăng trên website của một bệnh viện lớn như Vinmec hoặc Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, được ký tên bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa có đầy đủ thông tin học thuật và liên hệ, kèm theo trích dẫn từ các nghiên cứu được công bố trên PubMed, sẽ được Google đánh giá là có độ tin cậy rất cao. Trong khi đó, cùng một chủ đề nếu xuất hiện trên blog cá nhân không nêu rõ nguồn gốc người viết, không dẫn chứng y khoa, giao diện không bảo mật (http), thì khả năng cao sẽ bị xem là kém tin cậy và khó có thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm.
E-E-A-T ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

Việc xây dựng nội dung chất lượng cao không chỉ là nhu cầu của người dùng mà còn là tiêu chí ngày càng được Google chú trọng trong quá trình đánh giá và xếp hạng kết quả tìm kiếm. Trong thời đại mà thông tin tràn ngập, Google cần một cách hiệu quả để phân biệt giữa nội dung đáng tin cậy và nội dung kém chất lượng – và đó là lý do tại sao E-E-A-T đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vậy E-E-A-T ảnh hưởng đến những mặt nào của SEO? Hãy cùng phân tích cụ thể hơn trong phần tiếp theo.
E-E-A-T có phải yếu tố xếp hạng trực tiếp?
E-E-A-T không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp trong thuật toán của Google. Tuy nhiên, đây là một trong những tiêu chí cốt lõi được sử dụng trong tài liệu Search Quality Rater Guidelines để hướng dẫn đội ngũ đánh giá chất lượng tìm kiếm (Search Quality Raters) – những người giúp Google hiểu rõ hơn về cách người dùng đánh giá nội dung.
Google từng xác nhận rằng:
“Tín nhiệm, chuyên môn, và trải nghiệm thực tế là các yếu tố cốt lõi để đánh giá nội dung chất lượng cao.”
Mặc dù E-E-A-T không phải là một chỉ số đo lường cụ thể như tốc độ tải trang hay mật độ từ khóa, nhưng nó ảnh hưởng gián tiếp nhưng mạnh mẽ đến thứ hạng. Khi một trang web được đánh giá là đáng tin cậy, có nội dung chuyên sâu và được tạo bởi những người có thẩm quyền và trải nghiệm thực tế, nó có nhiều khả năng đạt được các tín hiệu xếp hạng tích cực, như tỷ lệ giữ chân người dùng, backlink chất lượng, và mức độ chia sẻ tự nhiên.
Một số yếu tố kỹ thuật có thể đo lường cũng góp phần củng cố E-E-A-T trong mắt Google:
- Backlink từ các website uy tín giúp nâng cao tính thẩm quyền (Authoritativeness).
- Hồ sơ tác giả rõ ràng thể hiện chuyên môn (Expertise) và trải nghiệm (Experience) thực tế.
- Nội dung chi tiết, chính xác, có dẫn nguồn góp phần xây dựng lòng tin (Trustworthiness).
- Bảo mật HTTPS, trang liên hệ minh bạch, chính sách bảo mật và thông tin doanh nghiệp rõ ràng đều là các chỉ dấu thể hiện độ tin cậy kỹ thuật.
- Tín hiệu hành vi từ người dùng như thời gian on-page cao, tỷ lệ thoát thấp, tỷ lệ quay lại tốt cũng cho thấy người dùng cảm thấy nội dung đáng tin – một minh chứng gián tiếp cho E-E-A-T.
- Hình ảnh, video, hoặc câu chuyện cá nhân giúp khẳng định trải nghiệm thực tế, đặc biệt hữu ích trong các chủ đề như chăm sóc sức khỏe, tiêu dùng hoặc kỹ năng sống.
E-E-A-T liên quan đến thuật toán nào?
Mặc dù E-E-A-T không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp trong hệ thống thuật toán của Google, nhưng nó lại là “tinh thần cốt lõi” trong cách Google đánh giá chất lượng nội dung thông qua nhiều bản cập nhật thuật toán lớn. Mỗi yếu tố trong E-E-A-T đều tương ứng với những nhóm thuật toán khác nhau, và việc hiểu rõ điều này giúp doanh nghiệp, chuyên gia SEO và content writer định hướng chiến lược nội dung tốt hơn.
Experience (Trải nghiệm thực tế) – ảnh hưởng bởi thuật toán Helpful Content Update
Google ra mắt Helpful Content Update với mục tiêu loại bỏ các bài viết được tạo ra chỉ để thu hút traffic nhưng thiếu giá trị thực tế cho người đọc. Những nội dung có yếu tố “trải nghiệm thật” – ví dụ như review trực tiếp sản phẩm, chia sẻ hành trình chữa bệnh, ảnh/video do chính người viết cung cấp – sẽ được đánh giá cao hơn so với bài viết tổng hợp hoặc AI tạo ra thiếu chiều sâu.
Expertise (Chuyên môn) – ảnh hưởng bởi Core Update & YMYL Focus
Nội dung liên quan đến lĩnh vực YMYL (Your Money or Your Life) như y tế, tài chính, pháp lý… yêu cầu người tạo nội dung phải có chuyên môn rõ ràng. Google, thông qua các đợt Core Update, sẽ hạ thứ hạng các website cung cấp nội dung sai lệch, không có nguồn gốc rõ ràng, thiếu chuyên gia đảm bảo. Thậm chí những website dùng AI để tạo bài viết nhưng không kiểm duyệt cũng có thể bị đánh giá thấp nếu thông tin không chính xác hoặc gây hiểu lầm.
Authoritativeness (Uy tín) – ảnh hưởng bởi Link-related Updates & Core Update
Uy tín (thẩm quyền) thường được phản ánh thông qua hệ sinh thái liên kết (backlink) và mức độ công nhận trong ngành. Các bản cập nhật như Link Spam Update giúp Google lọc ra các website có backlink không tự nhiên, spam hoặc thao túng thứ hạng. Ngược lại, website được nhắc đến hoặc dẫn link bởi báo chí lớn, học viện, tổ chức có chuyên môn sẽ được Google xem là có thẩm quyền thực sự.
Trustworthiness (Độ tin cậy) – ảnh hưởng bởi Spam Update & Core Update
Google ngày càng khắt khe với các website thiếu minh bạch, chứa nội dung mập mờ, lừa đảo hoặc không rõ nguồn gốc. Các bản cập nhật như Spam Update hoặc Core Update thường nhắm vào những trang không có thông tin liên hệ, chính sách bảo mật, hoặc nội dung bị tố cáo là sai lệch. Những trang web có HTTPS, địa chỉ rõ ràng, chính sách công khai, thông tin tác giả minh bạch sẽ được đánh giá cao hơn về độ tin cậy.
Ứng dụng E-E-A-T trong chiến lược SEO

Chiến lược Content
Để xây dựng nội dung đạt chuẩn E-E-A-T, việc lên chiến lược content cần được đầu tư bài bản ngay từ khâu nghiên cứu đến triển khai, đánh giá và cập nhật.
Nghiên cứu từ khoá và ý định tìm kiếm
Mỗi nội dung cần bắt đầu từ việc hiểu rõ “người dùng muốn gì” thay vì chỉ chăm chăm nhồi nhét từ khóa. Sử dụng các công cụ Research tools như Google Keyword Planner, Keyword.io, Ahrefs hay SEMrush,… để phân tích từ khóa có lượng tìm kiếm cao, sau đó đối chiếu với ý định tìm kiếm thực tế (transactional – tìm mua, informational – tìm hiểu, navigational – tìm thương hiệu…). Việc hiểu đúng mục đích người đọc sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân xây dựng nội dung vừa đúng trọng tâm, vừa giải quyết vấn đề cụ thể của họ – điều mà Google đánh giá rất cao.
Xác định rõ người viết nội dung (Author Box, thông tin cá nhân)
Việc hiển thị tác giả và mô tả rõ ràng về nền tảng chuyên môn của họ là cách thể hiện yếu tố Expertise (Chuyên môn) và Trustworthiness (Độ tin cậy) rất trực tiếp. Đặc biệt với nội dung trong lĩnh vực YMYL như y tế, tài chính, pháp lý,… việc công khai tên thật, chức danh, bằng cấp, tổ chức đang làm việc sẽ giúp bài viết có sức nặng hơn nhiều. Đừng quên thêm Schema Markup loại Person để Google hiểu rõ mối liên hệ giữa tác giả và chủ đề bài viết.
Xây dựng nội dung chất lượng
Không đơn thuần là viết dài hay đẹp, nội dung chất lượng phải đảm bảo: chính xác, hữu ích và có chiều sâu. Hãy đầu tư vào việc phân tích kỹ vấn đề, dẫn nguồn đáng tin cậy, trình bày rõ ràng bằng tiêu đề phụ, bullet points hoặc infographics nếu cần. Hạn chế việc sao chép, tổng hợp thông tin cũ kỹ mà thiếu giá trị mới. Google đang ngày càng thông minh trong việc đánh giá chất lượng nội dung thông qua ngữ cảnh, độ phong phú và logic trình bày.
Cập nhật nội dung định kỳ để tránh lỗi thời
Một nội dung dù từng đạt thứ hạng cao nhưng nếu không cập nhật theo thời gian (đặc biệt trong các ngành thay đổi nhanh như công nghệ, y học, luật…), sẽ bị Google đánh giá là lỗi thời, kém tin cậy. Hãy thiết lập lịch cập nhật định kỳ 3–6 tháng/lần để kiểm tra thông tin, bổ sung dữ liệu mới, cập nhật trích dẫn hoặc thêm trải nghiệm mới. Việc cập nhật không chỉ tốt cho người đọc mà còn là “tín hiệu tươi” giúp cải thiện thứ hạng.
Chứng minh trải nghiệm cá nhân
Trải nghiệm cá nhân là điểm khác biệt lớn nhất giữa nội dung thực và nội dung do AI hoặc content farm tạo ra. Hãy tích hợp video người thật chia sẻ, ảnh thực tế, review sản phẩm thật, case study cụ thể để Google nhận thấy đây là trải nghiệm thực sự, không thể sao chép. Các yếu tố như ảnh chụp sản phẩm đã dùng, nhật ký hành trình, phân tích hiệu quả – đều là điểm cộng lớn về Experience.
Liên kết với các nguồn đáng tin cậy
Việc dẫn link đến các website uy tín như Wikipedia, các tạp chí chuyên ngành, báo chính thống (VD: VnExpress, Zing, Vietnamnet, WHO, Mayo Clinic…) là dấu hiệu giúp Google nhận dạng doanh nghiệp và cá nhân có tham khảo nguồn chính xác và không tự suy diễn thông tin. Đừng quên sử dụng đúng cách thẻ rel=”nofollow” hoặc rel=”sponsored” với các liên kết quảng cáo để giữ sự minh bạch trong nội dung.
Chiến lược Onsite
Bên cạnh việc xây dựng nội dung chất lượng, các yếu tố onsite – tức những gì hiển thị trực tiếp trên website – cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc thể hiện E-E-A-T. Một website với bố cục rõ ràng, thông tin minh bạch và dấu hiệu nhận diện đáng tin sẽ giúp Google và người dùng tin tưởng hơn rất nhiều. Dưới đây là các hạng mục nên được triển khai cụ thể:
Tối ưu trang giới thiệu và trang tác giả
Trang About Us và Author Page không chỉ là nơi giới thiệu sơ sài về công ty hoặc người viết. Đây là nơi doanh nghiệp và cá nhân nên đầu tư để thể hiện uy tín (Authoritativeness) và chuyên môn (Expertise) một cách thuyết phục. Hãy mô tả chi tiết lịch sử phát triển của công ty, sứ mệnh, đội ngũ chủ chốt, kinh nghiệm và thành tựu nổi bật. Với tác giả, cần có tiểu sử chuyên môn rõ ràng, kinh nghiệm làm việc, bằng cấp nếu có và liên kết đến các bài viết đã xuất bản.
Ví dụ: Một tác giả viết về lĩnh vực dinh dưỡng có thể đính kèm bằng cấp Cử nhân Dinh dưỡng, giấy chứng nhận hành nghề và các liên kết đến bài viết trên các trang báo chuyên ngành hoặc tạp chí uy tín.
Hiển thị địa chỉ và thông tin liên hệ rõ ràng
Google đánh giá cao những website có tính minh bạch cao – thể hiện rõ người đứng sau nội dung và thương hiệu. Việc công khai địa chỉ công ty, số điện thoại, email, mã số thuế, đặc biệt ở chân trang (footer) hoặc trang Liên hệ, không chỉ tăng độ tin cậy mà còn hỗ trợ người dùng dễ dàng liên lạc khi cần. Nếu có văn phòng thực, doanh nghiệp và cá nhân nên tích hợp Google Maps để xác thực địa điểm kinh doanh.
Tối ưu giao diện website: chuyên nghiệp, hiện đại và bảo mật
Một giao diện lỗi thời, thiếu bố cục hoặc không tương thích di động sẽ làm giảm trải nghiệm người dùng (Experience) và khiến Google đánh giá thấp mức độ đáng tin cậy. Website cần đảm bảo:
- Giao diện responsive (hiển thị tốt trên cả desktop và mobile).
- Màu sắc rõ ràng, không gây rối mắt.
- Font chữ dễ đọc.
- HTTPS đầy đủ (bảo mật SSL).
- Tốc độ tải trang nhanh.
Ngoài ra, hãy tránh hiển thị quá nhiều quảng cáo pop-up hoặc link ẩn – điều có thể khiến doanh nghiệp và cá nhân bị liệt vào danh sách trang spam.
Cấu trúc nội dung dễ đọc, không gây hiểu lầm
Bài viết cần được chia thành các phần rõ ràng bằng thẻ tiêu đề (<h2>, <h3>), đoạn văn ngắn, bullet points, bảng biểu nếu cần. Điều này giúp người dùng tiếp thu thông tin dễ hơn và Google cũng dễ hiểu nội dung hơn. Đặc biệt quan trọng với những chủ đề phức tạp như sức khỏe, tài chính: đừng khiến người đọc phải “đoán” nội dung bạn muốn nói gì – hãy diễn giải rõ ràng, có trích dẫn và lập luận chắc chắn.
Sử dụng Schema Markup – cấu trúc dữ liệu cho Google hiểu bạn là ai
Dữ liệu có cấu trúc (schema markup) là cách để bạn “nói chuyện” trực tiếp với Google. Hãy sử dụng các loại schema phù hợp để mô tả rõ ràng từng thành phần trên website:
- Article: Áp dụng cho bài viết, giúp hiển thị tiêu đề, mô tả, tác giả trên SERP.
- Person: Mô tả tác giả bao gồm tên, nghề nghiệp, liên kết mạng xã hội, tổ chức liên kết.
- Organization: Cung cấp thông tin doanh nghiệp: tên, logo, địa chỉ, SĐT, liên hệ.
- Review và Rating: Nếu có phần đánh giá sản phẩm/dịch vụ.
- MedicalEntity: Dành cho nội dung liên quan đến y tế, giúp xác định chủ đề rõ ràng.
- Công cụ hỗ trợ: Schema Markup Validator để kiểm tra dữ liệu có cấu trúc đã đúng chuẩn chưa.
Tối ưu onsite không chỉ là kỹ thuật – mà là cam kết về sự minh bạch và chất lượng trong mọi tương tác với người dùng. Khi website của bạn thể hiện đầy đủ thông tin, bố cục rõ ràng, trình bày chuyên nghiệp và có dữ liệu cấu trúc chuẩn, Google sẽ dễ dàng nhận diện và đánh giá cao mức độ E-E-A-T mà bạn đang thể hiện.
Chiến lược Offpage
Dù bạn có tối ưu nội dung và giao diện website tốt đến đâu, Google vẫn cần những “tín hiệu từ bên ngoài” để xác nhận rằng bạn thật sự uy tín (Authoritative) và đáng tin (Trustworthy) trong lĩnh vực mà bạn đang nói đến. Chiến lược SEO offpage đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu cá nhân hoặc doanh nghiệp và tăng cường chỉ số E-E-A-T thông qua hai yếu tố then chốt:
Xây dựng các liên kết chất lượng (Backlink)
Backlink vẫn luôn là một trong những yếu tố thể hiện thẩm quyền (Authoritativeness) mạnh mẽ nhất trong SEO. Google coi mỗi backlink như một “lá phiếu tín nhiệm” từ website khác dành cho bạn. Tuy nhiên, không phải mọi backlink đều có giá trị như nhau – ưu tiên là chất lượng, không phải số lượng.
Một số chiến lược backlink hiệu quả:
- Xuất bản bài viết dạng guest post trên các trang web uy tín trong ngành. Ví dụ, một bác sĩ chuyên khoa có thể viết bài cho Healthline, Vinmec hoặc Tạp chí Y học Việt Nam.
- Được trích dẫn bởi báo chí hoặc truyền thông lớn, như VnExpress, Tuổi Trẻ, Cafebiz,… Điều này giúp tăng mạnh cả độ uy tín và nhận diện thương hiệu.
- Tạo nội dung giá trị, chuyên sâu để tự nhiên thu hút backlink – ví dụ như whitepaper, báo cáo dữ liệu độc quyền, nghiên cứu thị trường, infographics…
- Tham gia diễn đàn chuyên môn có kiểm duyệt và để lại bình luận chất lượng, có dẫn nguồn tới bài viết hoặc website chính.
- Tránh mua backlink rác hoặc spam liên kết từ website không liên quan – điều này có thể làm giảm điểm tin cậy và ảnh hưởng đến thứ hạng từ khoá.
Ví dụ: Một bác sĩ nha khoa viết một bài chuyên sâu về “Các phương pháp tẩy trắng răng an toàn” trên website riêng. Sau đó, bài viết này được trích dẫn lại trong một bài đăng của trang thông tin sức khỏe uy tín như Hello Bacsi. Backlink từ Hello Bacsi sẽ là tín hiệu mạnh mẽ giúp bài viết của bác sĩ được Google đánh giá cao về chuyên môn và thẩm quyền.
Tạo profile tác giả mạnh và hiện diện trên nền tảng bên ngoài
Google ngày càng quan tâm đến “ai là người viết nội dung này?”. Việc xây dựng hồ sơ tác giả uy tín và có mặt rộng rãi trên Internet là cách bạn tạo dựng sự tin tưởng lâu dài – không chỉ cho một bài viết, mà cho cả thương hiệu cá nhân.
Các bước xây dựng profile tác giả:
- Tạo trang tác giả chi tiết trên website: Bao gồm tên đầy đủ, chức danh, bằng cấp chuyên môn, kinh nghiệm, ảnh cá nhân, liên kết mạng xã hội, các bài đã viết…
- Hiện diện trên các nền tảng chuyên môn:
- LinkedIn: Mô tả đầy đủ kinh nghiệm, học vấn, chứng chỉ chuyên môn.
- ResearchGate, Google Scholar (nếu bạn viết bài nghiên cứu).
- Medium, Substack hoặc Blog cá nhân – nơi chia sẻ quan điểm, chuyên môn.
- LinkedIn: Mô tả đầy đủ kinh nghiệm, học vấn, chứng chỉ chuyên môn.
- Được nhắc đến trong các bài phỏng vấn, podcast, hội thảo chuyên ngành, với tư cách người có chuyên môn.
- Kết nối và tương tác thường xuyên trên mạng xã hội với nội dung đúng chuyên môn: chia sẻ kiến thức, trả lời câu hỏi, bình luận có chiều sâu. Đây là cách để vừa tăng độ phủ, vừa tăng tín nhiệm xã hội.
Chiến lược SEO Social
Social không chỉ là kênh truyền thông, mà còn là nơi Google “đọc hiểu” và xác nhận danh tính, độ tín nhiệm của bạn hoặc thương hiệu bạn xây dựng. Việc hiện diện và hoạt động thường xuyên với danh tính thật trên các nền tảng xã hội không chỉ hỗ trợ chiến lược marketing, mà còn là một phần quan trọng trong việc củng cố các yếu tố E-E-A-T – đặc biệt là Trustworthiness (độ tin cậy) và Authoritativeness (uy tín).
Xây dựng hồ sơ mạng xã hội minh bạch, đáng tin
Hãy đảm bảo rằng hồ sơ cá nhân hoặc doanh nghiệp của bạn phản ánh đúng chuyên môn và giá trị bạn mang lại. Google không đánh giá bạn dựa vào lượng like hay follow, mà dựa vào tính nhất quán, minh bạch và chuyên nghiệp trên mọi kênh bạn xuất hiện.
Một số nền tảng xã hội nên tập trung phát triển:
- LinkedIn – Nơi thể hiện trình độ chuyên môn, bằng cấp, kinh nghiệm. Đây cũng là nơi được Google index nhanh và được xem là “môi trường nghiêm túc” dành cho chuyên gia.
- Facebook – Dành cho tương tác cộng đồng, xây dựng mối quan hệ. Fanpage doanh nghiệp hoặc chuyên gia nên được xác minh và cập nhật thông tin đầy đủ.
- YouTube – Nếu bạn chia sẻ video kiến thức hoặc đánh giá sản phẩm, đây là nơi để thể hiện trải nghiệm thực tế (Experience), điều mà Google rất đề cao trong E-E-A-T.
- X (Twitter) hoặc Threads – Dành cho cập nhật nhanh, chia sẻ bài viết, bình luận về các vấn đề trong ngành.
- TikTok, Instagram – Tận dụng để kể chuyện bằng hình ảnh, tạo độ nhận diện thương hiệu và chia sẻ “hậu trường” trải nghiệm thực tế.
Cần lưu ý:
- Sử dụng tên thật, ảnh thật, thông tin rõ ràng.
- Hồ sơ cần liên kết đến website chính hoặc các nền tảng uy tín khác như blog cá nhân, kênh truyền thông, guest post.
- Đăng nội dung theo một chủ đề chuyên môn xuyên suốt, tránh loãng chủ đề, gây mất độ tin cậy trong mắt thuật toán.
Chia sẻ bài viết thường xuyên từ website với danh tính rõ ràng
Việc chia sẻ bài viết không đơn thuần là để tăng lượng truy cập, mà còn là cách để Google hiểu rằng: nội dung này có người chịu trách nhiệm, có người thật viết ra, và người đó sẵn sàng công khai nội dung dưới danh tính cá nhân.
Một số lợi ích cụ thể khi chia sẻ bài viết qua mạng xã hội:
- Tăng độ tin cậy: Người dùng (và thuật toán) thấy rằng nội dung có tính xác thực vì đến từ một cá nhân/thương hiệu cụ thể.
- Thu hút backlink tự nhiên: Những bài viết có giá trị cao được chia sẻ rộng rãi có thể thu hút lượt trích dẫn từ các website khác.
- Tạo tín hiệu xã hội (social signals): Dù Google không xác nhận social signals là yếu tố xếp hạng chính, nhưng hoạt động xã hội sôi nổi giúp bài viết dễ dàng lan truyền, tiếp cận đúng nhóm người dùng mục tiêu.
- Gia tăng trải nghiệm người dùng: Người đọc sẽ dễ tương tác, đặt câu hỏi, và góp ý ngay dưới bài viết trên MXH – điều mà Google đánh giá cao trong việc tạo nội dung “Helpful Content”.
Ví dụ: Một chuyên gia dinh dưỡng đăng bài viết trên website cá nhân với chủ đề “Thực đơn ăn kiêng khoa học cho người tiền tiểu đường”, sau đó chia sẻ bài viết này lên Facebook cá nhân, LinkedIn và cả TikTok kèm theo video ngắn chia sẻ hành trình ăn uống thực tế. Từ đó, nội dung được cộng đồng chia sẻ lại, có bình luận, dẫn nguồn – đây chính là tín hiệu mạnh giúp Google xác định bài viết có trải nghiệm thực tế, chuyên môn và độ tin cậy cao.
Tại sao E-E-A-T đặc biệt quan trọng với YMYL?

YMYL là gì?
YMYL là viết tắt của “Your Money or Your Life”, thuật ngữ do Google đưa ra để chỉ những loại nội dung có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tài chính, sự an toàn hoặc hạnh phúc của người dùng. Các trang hoặc bài viết thuộc nhóm YMYL cần được đánh giá cực kỳ nghiêm ngặt về chất lượng, độ tin cậy và tính chính xác.
Một số lĩnh vực thường được xem là YMYL bao gồm:
- Y tế và sức khỏe: thông tin về bệnh lý, cách điều trị, dùng thuốc…
- Tài chính và đầu tư: tư vấn tài chính cá nhân, chiến lược đầu tư, tín dụng, bảo hiểm…
- Pháp lý: thông tin luật pháp, quyền lợi, quy định nhà nước…
- Tin tức thời sự, chính trị, xã hội: đặc biệt là khi thông tin có thể gây hiểu lầm hoặc tác động đến nhận thức cộng đồng.
- Lối sống và an toàn cá nhân: nội dung liên quan đến cách nuôi dạy con, an toàn khi sử dụng công nghệ, phòng tránh lừa đảo…
- Thông tin về việc làm, giáo dục, nhà ở… có thể ảnh hưởng đến quyết định sống còn của người dùng.
Vì sao E-E-A-T lại đặc biệt quan trọng đối với nội dung YMYL?
Với nội dung thuộc nhóm YMYL, nếu thông tin sai lệch hoặc không đáng tin cậy, hậu quả có thể rất nghiêm trọng — từ thiệt hại tài chính, ảnh hưởng đến sức khỏe người đọc, thậm chí là đe dọa tính mạng hoặc gây rối loạn xã hội.
Do đó, Google yêu cầu tiêu chuẩn E-E-A-T rất cao đối với các nội dung YMYL, nhằm đảm bảo rằng:
- Trải nghiệm (Experience) phải có thật: Người viết từng trải qua hoặc có kinh nghiệm thực tiễn trong chủ đề đang nói đến. Ví dụ, chia sẻ về hành trình chữa ung thư nên đến từ bệnh nhân thực tế, chứ không phải bài viết copy từ nhiều nguồn.
- Chuyên môn (Expertise) là bắt buộc: Nội dung cần được tạo ra hoặc hiệu đính bởi người có kiến thức chuyên sâu trong ngành, ví dụ như bác sĩ, luật sư, chuyên gia tài chính… Không chấp nhận nội dung hời hợt hoặc tổng hợp máy móc.
- Uy tín (Authoritativeness) cần được chứng minh: Người viết hoặc tổ chức đăng tải phải có thẩm quyền trong ngành — có thể là do uy tín thương hiệu, được nhắc đến trong báo chí lớn, hoặc được cộng đồng công nhận.
- Độ tin cậy (Trustworthiness) phải được đảm bảo tuyệt đối: Website cần thể hiện sự minh bạch, có bảo mật, cung cấp thông tin liên hệ rõ ràng, tránh lừa đảo hoặc thông tin gây hiểu nhầm.
Ví dụ: Giả sử người dùng tìm kiếm “Cách điều trị huyết áp cao tại nhà”. Nếu kết quả hiển thị là một blog cá nhân không có chuyên môn y tế, không trích dẫn nguồn, không được giám sát nội dung, thì khả năng cao sẽ bị đánh giá thấp hoặc không được hiển thị trên trang đầu của Google. Ngược lại, nếu nội dung được viết bởi bác sĩ tim mạch, có video tư vấn thực tế, trích dẫn nghiên cứu y khoa và được đăng trên một website bệnh viện hoặc trang y tế uy tín, thì Google sẽ ưu tiên xếp hạng cao hơn vì đảm bảo E-E-A-T.
Có công cụ kiểm tra E-E-A-T không?

Một trong những hiểu lầm phổ biến trong cộng đồng SEO là: có thể đo lường trực tiếp E-E-A-T bằng một công cụ cụ thể. Tuy nhiên, sự thật là Google không cung cấp bất kỳ công cụ chính thức nào để “kiểm tra” E-E-A-T, vì đây không phải là một yếu tố xếp hạng trực tiếp, mà là một hệ thống đánh giá chất lượng nội dung tổng thể trong tài liệu Search Quality Rater Guidelines.
Dù vậy, vẫn có nhiều công cụ hỗ trợ đánh giá gián tiếp các thành phần cấu thành E-E-A-T – giúp bạn tối ưu website theo hướng Google mong muốn:
- Google Search Console: Giúp bạn theo dõi lượng truy cập, thứ hạng từ khóa, CTR của các trang – những tín hiệu phản ánh niềm tin và mức độ hữu ích từ người dùng.
- Ahrefs / SEMrush: Hữu ích trong việc phân tích backlink từ các trang uy tín, đánh giá mức độ authoritativeness của website và cá nhân tác giả.
- Screaming Frog: Giúp kiểm tra các lỗi kỹ thuật on-site như broken links, tốc độ tải trang, dữ liệu schema – những yếu tố liên quan đến trustworthiness và trải nghiệm người dùng.
- Schema Markup Validator: Dùng để kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu có cấu trúc như thông tin tác giả, tổ chức, bài viết, đánh giá – điều giúp Google hiểu rõ hơn về chuyên môn và uy tín của bạn.
- Plagiarism Detector & Small SEO Tools – Plagiarism Checker: Hữu ích để đảm bảo nội dung không trùng lặp, đạo văn, giúp tăng độ tin cậy và tính nguyên bản cho nội dung.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp và cá nhân cũng nên cẩn trọng với các công cụ “kiểm tra E-E-A-T” mới nổi.
Trong thời gian gần đây, một số công cụ như Outline.Ninja EEAT Checker, QuickCreator AI EEAT Checker hay Spectroomz E-A-T SEO Checker Quiz được tung ra nhằm đánh giá chất lượng E-E-A-T của website. Tuy nhiên, đây không phải là công cụ do Google phát triển, và các đánh giá thường dựa trên checklist hoặc thuật toán AI nội bộ. Cơ chế hoạt động có thể bao gồm:
- Chấm điểm dựa trên số lượng liên kết ngoài, độ dài nội dung, thông tin tác giả, số lần nhắc đến thương hiệu…
- Đánh giá giao diện, cấu trúc và tần suất cập nhật nội dung.
- Gợi ý các cải tiến liên quan đến việc tăng độ tin cậy hoặc chuyên môn.
Dù có thể giúp doanh nghiệp và cá nhân có cái nhìn sơ bộ, nhưng doanh nghiệp và cá nhân không nên phụ thuộc hoàn toàn vào các công cụ này. Chúng chỉ nên được dùng như một bộ checklist tham khảo, không thể thay thế cho hiểu biết thực tế và chiến lược nội dung lâu dài.
Những lỗi triển khai E-E-A-T phổ biến

Chỉ tối ưu E-E-A-T một lần duy nhất
Một trong những sai lầm lớn nhất là nghĩ rằng E-E-A-T chỉ cần thiết lập một lần và để nguyên. Trong khi thực tế, Google luôn đánh giá tính cập nhật, sự liên tục và độ tin cậy theo thời gian. Việc không cập nhật hồ sơ tác giả, không điều chỉnh nội dung khi có thay đổi trong ngành hoặc xu hướng tìm kiếm sẽ khiến trang web tụt hậu, mất điểm tin cậy.
Nội dung sơ sài, không có chiều sâu
Một bài viết dài nhưng nhồi nhét từ khóa, thiếu dẫn chứng, ví dụ cụ thể, hoặc không phản ánh trải nghiệm thực tế sẽ không thuyết phục được người dùng lẫn Google. Nội dung đạt chuẩn E-E-A-T phải thể hiện được kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm cá nhân, và giá trị thực tiễn.
Chỉ tập trung vào một yếu tố trong E-E-A-T
Nhiều người chỉ chăm chăm xây dựng “Expertise” mà bỏ quên “Experience” hay “Trustworthiness”. Ví dụ, có chuyên môn tốt nhưng không cung cấp hồ sơ tác giả rõ ràng, không có thông tin liên hệ hoặc không minh bạch về nguồn thông tin thì vẫn bị đánh giá thấp. E-E-A-T là một hệ sinh thái, không thể tách rời.
Tập trung quá nhiều vào việc bán hàng
Trang web có quá nhiều lời kêu gọi hành động (CTA), banner bán hàng, hoặc nội dung quá thiên về tiếp thị sẽ khiến Google coi đây là trang vì mục đích thương mại hơn là cung cấp giá trị thông tin. Điều này đặc biệt nguy hiểm với các lĩnh vực YMYL (Your Money or Your Life), nơi yêu cầu tính trung lập và độ tin cậy cao.
Không hiểu rõ ý định tìm kiếm của người dùng
Một bài viết dù đầy đủ thông tin nhưng không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi mà người dùng cần cũng bị xem là không hữu ích. Không phân tích đúng search intent có thể dẫn đến việc viết sai hướng, ví dụ: viết bài mang tính tổng quan trong khi người đọc cần hướng dẫn chi tiết từng bước.
Bỏ qua yếu tố kỹ thuật trong SEO (Technical SEO)
Không bảo mật website (thiếu HTTPS), không tối ưu tốc độ tải trang, lỗi hiển thị trên thiết bị di động, hay thiếu dữ liệu có cấu trúc (schema) là những lỗi kỹ thuật làm giảm độ tin cậy và trải nghiệm người dùng. Google không chỉ đọc nội dung – Google còn đánh giá cách nội dung đó được trình bày và vận hành.
Lạm dụng AI trong bài viết mà không kiểm duyệt
Việc sử dụng AI để viết nội dung là xu hướng phổ biến, nhưng nếu không kiểm duyệt kỹ, AI có thể tạo ra nội dung không chính xác, thừa thông tin hoặc thậm chí là sai lệch nghiêm trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực YMYL. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến Trustworthiness và Experience.
Đẩy quá nhiều backlink rác
Một số SEOer nghĩ rằng càng nhiều backlink càng tốt, nhưng nếu backlink đến từ các trang kém chất lượng, không liên quan, hoặc từ hệ thống link farm, thì Google có thể coi đó là hành vi spam và phạt hạng trang web. Liên kết chất lượng vẫn quan trọng hơn số lượng.
Kết luận & lời khuyên
E-E-A-T – viết tắt của Experience (Kinh nghiệm), Expertise (Chuyên môn), Authoritativeness (Uy tín), Trustworthiness (Độ tin cậy) – không chỉ là khái niệm mang tính lý thuyết, mà chính là tiêu chuẩn mà mọi nội dung chất lượng cao cần hướng đến. Mỗi yếu tố đóng một vai trò cụ thể:
- Experience đảm bảo nội dung được viết từ góc nhìn người thật, trải nghiệm thật, không đơn thuần là lý thuyết.
- Expertise thể hiện kiến thức chuyên sâu và hiểu biết vững vàng về chủ đề được đề cập.
- Authoritativeness là mức độ uy tín mà tác giả hoặc thương hiệu xây dựng được trong ngành.
- Trustworthiness đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đáng tin cậy của toàn bộ nội dung và website.
Trong thực tế, không phải nội dung nào cũng đạt được tuyệt đối cả bốn yếu tố – và Google cũng hiểu điều đó. Tuy nhiên, doanh nghiệp và cá nhân nên đảm bảo mỗi nội dung xuất bản ít nhất thể hiện được 3 trong 4 yếu tố E-E-A-T, đặc biệt khi nội dung liên quan đến các lĩnh vực YMYL (Your Money or Your Life) như tài chính, y tế, pháp lý.
Ngoài việc tập trung vào bài viết, doanh nghiệp và cá nhân làm nội dung cũng cần xây dựng song song hồ sơ thương hiệu (branding). Một chuyên gia có hồ sơ LinkedIn rõ ràng, xuất hiện trên các phương tiện truyền thông uy tín, có mặt trên Wikipedia hoặc được nhắc đến trong các bài viết đáng tin cậy sẽ dễ được Google “tin tưởng” hơn. Tương tự, website doanh nghiệp có địa chỉ cụ thể, thông tin liên hệ đầy đủ, chứng nhận bảo mật, đội ngũ chuyên gia minh bạch – sẽ tạo ra lợi thế vượt trội về độ tin cậy và thẩm quyền.
Tóm lại, E-E-A-T không phải là chiến thuật “tối ưu một lần rồi để đó”, mà là một phần của chiến lược nội dung bền vững. Hãy đầu tư thời gian để hiểu đúng, triển khai đầy đủ và liên tục cải tiến – vì Google ngày càng ưu tiên con người, chứ không chỉ công cụ.














