Bảng báo giá dịch vụ booking radio
TT | Kênh | Thời Gian PS | Chương trình dự kiến | Đơn giá 60s | Đơn giá 30s | Giảm Giá | Ngày PS | Số lượng | Đơn giá sau giảm 60s | Đơn giá sau giảm 30s | Thành tiền 60s | Thành tiền 30s |
1 | VOV GIAO THÔNG HÀ NỘI -91MHZ ( Giá đã bao gồm VAT) | 6h15-9h15 10h30-12h00 16h30-19h45 | GIỜ CAO ĐIỂM SÁNG, TRƯA ,CHIỀU | 10,800,000 | 5,400,000 | 56.0% | T2-CN | 30 | 4,752,000 | 2,376,000 | 142,560,000 | 71,280,000 |
9h00-10h30 12h00-12h30 12h30-14h00 14h30-16h00 | Ngoài giờ cao điểm – FM Sức Khỏe chuyện 12h Songin my car, trên mọi nẻo đường Thế giới Showbiz | 7,000,000 | 3,500,000 | 56.0% | T2-CN | 30 | 3,080,000 | 1,540,000 | 92,400,000 | 46,200,000 | ||
2 | VOV GIAO THÔNG HCM -91MHZ ( Giá đã bao gồm VAT) | 6h15-9h15 10h30-12h00 16h30-19h45 | GIỜ CAO ĐIỂM SÁNG, TRƯA ,CHIỀU | 10,800,000 | 5,400,000 | 56.0% | T2-CN | 30 | 4,752,000 | 2,376,000 | 142,560,000 | 71,280,000 |
9h00-10h30 12h00-12h30 12h30-14h00 14h30-16h00 | FM Sức Khỏe chuyện 12h Songin my car, trên mọi nẻo đường Thế giới Showbiz | 7,000,000 | 3,500,000 | 56.0% | T2-CN | 30 | 3,080,000 | 1,540,000 | 92,400,000 | 46,200,000 | ||
3 | VOV Giao thông ( FM mekong) ( Giá đã bao gồm VAT) | 6h15-9h15 10h30-12h00 16h30-19h45 | GIỜ CAO ĐIỂM SÁNG, TRƯA ,CHIỀU | 10,800,000 | 5,400,000 | 52.0% | T2-CN | 30 | 5,184,000 | 2,592,000 | 155,520,000 | 77,760,000 |
9h00-10h30 12h00-12h30 12h30-14h00 14h30-16h00 | FM Sức Khỏe chuyện 12h Songin my car, trên mọi nẻo đường Thế giới Showbiz | 7,000,000 | 3,500,000 | 52.0% | T2-CN | 30 | 3,360,000 | 1,680,000 | 100,800,000 | 50,400,000 | ||
4 | (VTVcab) RADIO – JOY FM -98.9 Mhz ( Giá chưa bao gồm VAT) | 7h00-9h00 10h30-12h00 17h00-19h00 | GIỜ CAO ĐIỂM SÁNG, TRƯA ,CHIỀU và FM SỨC KHỎE 15h00-16h30 | 8,000,000 | 4,000,000 | 55.0% | T2-CN | 30 | 3,600,000 | 1,800,000 | 108,000,000 | 54,000,000 |
Các khung giờ còn lại | NGOÀI GIỜ CAO ĐIỂM | 5,000,000 | 2,500,000 | 55.0% | T2-CN | 30 | 2,250,000 | 1,125,000 | 67,500,000 | 33,750,000 | ||
5 | VOH -90MHZ ( Giao thông Đô Thị Hà Nội) Giá đã bao gồm VAT | 6h-10h | Hà Nội Cao điểm sáng | 5,000,000 | 2,500,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,500,000 | 1,250,000 | 75,000,000 | 37,500,000 |
11h00-13h00 | Hà Nội Cao điểm trưa | 5,000,000 | 2,500,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,500,000 | 1,250,000 | 75,000,000 | 37,500,000 | ||
11h-12h | Hà Nội Cao điểm chiều | 5,000,000 | 2,500,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,500,000 | 1,250,000 | 75,000,000 | 37,500,000 | ||
6 | VOH – Kênh FM99.9MHZ ( Chưa bao gồm VAT) | 6h00-11h00 | Theo lịch chương trình phát sóng | 8,300,000 | 4,150,000 | 50% | T2-CN | 30 | 4,150,000 | 2,075,000 | 124,500,000 | 62,250,000 |
11h00-15h00 | 6,600,000 | 3,300,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,300,000 | 1,650,000 | 99,000,000 | 49,500,000 | |||
15h00-23h00 | 7,700,000 | 3,850,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,850,000 | 1,925,000 | 115,500,000 | 57,750,000 | |||
23h00-6h00 | 6,600,000 | 3,300,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,300,000 | 1,650,000 | 99,000,000 | 49,500,000 | |||
Làn sóng xang, quà tặng âm nhạc | 8,800,000 | 4,400,000 | 50% | T2-CN | 30 | 4,400,000 | 2,200,000 | 132,000,000 | 66,000,000 | |||
11h45-12h00 và 17h45-18h00 | Chương trình thông tin – Quảng cáo | 4,500,000 | 2,250,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,250,000 | 1,125,000 | 67,500,000 | 33,750,000 | ||
7 | VOH- Kênh AM 610 KHZ ( Giá Chưa bao gồm VAT) | 4h00-10h00 | Theo lịch chương trinh phát sóng | 7,200,000 | 3,600,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,600,000 | 1,800,000 | 108,000,000 | 54,000,000 |
10h00-14h000 | 6,000,000 | 3,000,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,000,000 | 1,500,000 | 90,000,000 | 45,000,000 | |||
14h00-23h00 | 6,600,000 | 3,300,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,300,000 | 1,650,000 | 99,000,000 | 49,500,000 | |||
23h00-4h30 | 6,000,000 | 3,000,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,000,000 | 1,500,000 | 90,000,000 | 45,000,000 | |||
Bông lúa vàng | 8,800,000 | 4,400,000 | 50% | T2-CN | 30 | 4,400,000 | 2,200,000 | 132,000,000 | 66,000,000 | |||
6h30-7h00, 12h10-13h00, 16h45-17h00 | Chương trình thông tin – Quảng cáo | 4,500,000 | 2,250,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,250,000 | 1,125,000 | 67,500,000 | 33,750,000 | ||
8 | VOH -95.6MHZ ( Giao thông Đô Thị HCM) Giá Chưa bao gồm VAT | 5h00-6h00 | Theo lịch chương trinh phát sóng của đài | 5,500,000 | 2,750,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,750,000 | 1,375,000 | 82,500,000 | 41,250,000 |
6h00-10h00 | 7,500,000 | 3,750,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,750,000 | 1,875,000 | 112,500,000 | 56,250,000 | |||
10h00-11h00 | 5,500,000 | 2,750,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,750,000 | 1,375,000 | 82,500,000 | 41,250,000 | |||
11h00-13h00 | 7,500,000 | 3,750,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,750,000 | 1,875,000 | 112,500,000 | 56,250,000 | |||
13h00-16h00 | 5,500,000 | 2,750,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,750,000 | 1,375,000 | 82,500,000 | 41,250,000 | |||
16h00-19h00 | 7,500,000 | 3,750,000 | 50% | T2-CN | 30 | 3,750,000 | 1,875,000 | 112,500,000 | 56,250,000 | |||
19h00-23h00 | 5,500,000 | 2,750,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,750,000 | 1,375,000 | 82,500,000 | 41,250,000 | |||
9 | VOV3 _The One Radio (Toàn quốc) (Giá đã bao gồm VAT) | 6h00-9h00 | Theo lịch phát sóng của đài | 12,000,000 | 6,000,000 | 52% | T2-CN | 30 | 5,760,000 | 2,880,000 | 172,800,000 | 86,400,000 |
17h00-22h00 | 12,000,000 | 6,000,000 | 52% | T2-T6 | 30 | 5,760,000 | 2,880,000 | 172,800,000 | 86,400,000 | |||
Các khung giờ còn lại | 5,000,000 | 2,500,000 | 52% | T2-T6 | 30 | 2,400,000 | 1,200,000 | 72,000,000 | 36,000,000 | |||
10 | VOV1 ( Giá Đã bao gồm VAT) | 5h20-5h55 | Chương trình mùa vàng | 4,000,000 | 2,000,000 | 52% | T2-CN | 30 | 1,920,000 | 960 | 57,600,000 | 28,800,000 |
5h55-5h59 | Trước thời sự sáng | 5,000,000 | 2,500,000 | 52% | T2-CN | 30 | 2,400,000 | 1,200,000 | 72,000,000 | 36,000,000 | ||
6h28-6h30 | Sau thời sự sáng | 6,000,000 | 3,000,000 | 52% | T2-CN | 30 | 2,880,000 | 1,440,000 | 86,400,000 | 43,200,000 | ||
7h00-9h00 | Trong thời sự đồng hành sáng | 5,000,000 | 2,500,000 | 52% | T2-CN | 30 | 2,400,000 | 1,200,000 | 72,000,000 | 36,000,000 | ||
9h00-16h00 | Trước,trong, sau các chương trình | 4,000,000 | 2,000,000 | 52% | T2-CN | 30 | 1,920,000 | 960 | 57,600,000 | 28,800,000 | ||
16h00-19h00 | Thời sự đồng hành chiều | 5,000,000 | 2,500,000 | 52% | T2-CN | 30 | 2,400,000 | 1,200,000 | 72,000,000 | 36,000,000 | ||
19h00-23h10 | Trước sau các chương trình | 4,000,000 | 2,000,000 | 52% | T2-CN | 30 | 1,920,000 | 960 | 57,600,000 | 28,800,000 | ||
11 | VOV2, VOV4, VOV5 (Giá Đã bao gồm VAT) | Quảng cáo trong khung chuyên quảng cáo | 4,000,000 | 2,000,000 | 52% | T2-CN | 30 | 1,920,000 | 960 | 57,600,000 | 28,800,000 | |
Quảng cáo cuối chương trình chuyên đề | 5,000,000 | 2,500,000 | 52% | T2-CN | 30 | 2,400,000 | 1,200,000 | 72,000,000 | 36,000,000 | |||
12 | VOB -92,5MHZ ( BÌNH DƯƠNG) Đã bao gồm VAT | Trong chương trình ca nhạc, giải trí, chuyên mục, chuyên để | 4,000,000 | 2,000,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,000,000 | 1,000,000 | 60,000,000 | 30,000,000 | |
Trong chương trình trực tiếp giả trí, ca nhạc, chuyên đề | 4,300,000 | 2,150,000 | 50% | T2-CN | 30 | 2,150,000 | 1,075,000 | 64,500,000 | 32,250,000 | |||
Trước sau các chương trình | 2,500,000 | 1,250,000 | 50% | T2-CN | 30 | 1,250,000 | 625 | 37,500,000 | 18,750,000 |